Thời gian phát hành:2024-11-24 06:10:15 nguồn:Baziwuyiyi tác giả:giáo dục thể chất
Ngày 22/5 là một ngày đầy kịch tính và đầy hấp dẫn với nhiều trận đấu quan trọng trong Ligue 1. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về lịch thi đấu và các đội tham gia.
Giờ | Đội chủ nhà | Đội khách | Địa điểm |
---|---|---|---|
15:00 | Paris Saint-Germain | Montpellier | Parc des Princes |
17:00 | Lyon | Bordeaux | Groupama Stadium |
17:00 | Marseille | Lille | Vélodrome |
17:00 | Nantes | ASM Clermont Foot | Stade de la Beaujoire |
17:00 | Nice | Stade Rennais FC | Stade Allianz Riviera |
17:00 | Angers SCO | RC Strasbourg Alsace | Stade de la Mosson |
17:00 | Olympique Lyonnais | Bordeaux | Groupama Stadium |
17:00 | Marseille | Lille | Vélodrome |
17:00 | Nantes | ASM Clermont Foot | Stade de la Beaujoire |
17:00 | Nice | Stade Rennais FC | Stade Allianz Riviera |
17:00 | Angers SCO | RC Strasbourg Alsace | Stade de la Mosson |
Ngày 22/5, các đội bóng tham gia trong Ligue 1 bao gồm:
Trong số các trận đấu vào ngày 22/5, có một số trận đấu đáng chú ý:
Bài viết liên quan
Chỉ cần nhìn thôi
Kobe Bryant, tên đầy đủ là Kobe Bean Bryant, là một trong những cầu thủ bóng rổ nổi tiếng nhất mọi thời đại. Sinh ra vào ngày 24 tháng 8 năm 1978 tại Philadelphia, Pennsylvania, Kobe đã dành phần lớn sự nghiệp của mình tại Los Angeles Lakers.
Bắt đầu sự nghiệp tại trường trung học Lower Merion High School, Kobe đã nhanh chóng nổi lên như một ngôi sao trẻ đầy tiềm năng. Năm 1996, anh được chọn vào đội tuyển NBA với vị trí đầu tiên trong danh sách chọn, trở thành cầu thủ trẻ nhất trong lịch sử NBA.
Trong suốt sự nghiệp 20 năm tại NBA, Kobe đã giành được 5 danh hiệu MVP của giải NBA, 2 danh hiệu MVP All-Star, 4 danh hiệu NBA Finals MVP và 2 danh hiệu NBA Championship. Anh cũng đã được chọn vào Đội hình All-NBA 18 lần và Đội hình All-Defensive 12 lần.
Bên cạnh những thành tích cá nhân, Kobe cũng đã giúp Lakers giành được 5 danh hiệu NBA Championship, bao gồm 4 danh hiệu liên tiếp từ năm 2000 đến 2002 và 1 danh hiệu vào năm 2010.